Có 2 kết quả:
查岗 chá gǎng ㄔㄚˊ ㄍㄤˇ • 查崗 chá gǎng ㄔㄚˊ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check the guard posts
(2) (coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)
(2) (coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check the guard posts
(2) (coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)
(2) (coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)
Bình luận 0